Bài viết này đang được viết và cập nhật, do vậy thông tin có trong bài viết sẽ có nhiều sai sót.
Sơ lược
Tiếng Nhật có một cấu trúc ngữ pháp khá phức tạp và khác biệt so với nhiều ngôn ngữ khác. Dưới đây là một số đặc điểm chính:
1. Trật tự từ trong câu (SOV)
Tiếng Nhật thường theo cấu trúc câu Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ (SOV), khác với cấu trúc Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (SVO) của tiếng Anh hay tiếng Việt.
Ví dụ: “Tôi ăn táo” trong tiếng Nhật sẽ là “Tôi táo ăn” (私はリンゴを食べます – Watashi wa ringo o tabemasu).
2. Hệ thống trợ từ (Particles)
Tiếng Nhật sử dụng trợ từ (は wa, を o, に ni, で de, v.v.) để xác định vai trò của các thành phần trong câu. Ví dụ:
- は (wa): Được dùng để đánh dấu chủ ngữ chính của câu.
- を (o): Đánh dấu tân ngữ trực tiếp.
- に (ni): Chỉ định vị trí hoặc hướng.
- で (de): Chỉ nơi chốn diễn ra hành động.
3. Hình thái từ và động từ
Động từ tiếng Nhật thường đứng ở cuối câu và biến đổi theo ngôi, thời gian (quá khứ, hiện tại) và mức độ lịch sự.
Ví dụ:
- 食べる (taberu) – “ăn” (thông thường)
- 食べます (tabemasu) – “ăn” (lịch sự)
- 食べた (tabeta) – “đã ăn”
4. Hệ thống kính ngữ (Keigo)
Kính ngữ trong tiếng Nhật rất phức tạp và được sử dụng để biểu hiện sự tôn trọng theo cấp bậc xã hội, quan hệ công việc, v.v. Có ba mức độ chính trong keigo:
- Tôn kính ngữ (尊敬語 sonkeigo): Dùng để biểu hiện sự tôn trọng với người trên.
- Khiêm nhường ngữ (謙譲語 kenjōgo): Thể hiện sự khiêm tốn về hành động của bản thân khi nói với người khác.
- Thể lịch sự (丁寧語 teineigo): Cách nói lịch sự, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
5. Danh từ không biến cách
Khác với nhiều ngôn ngữ, danh từ tiếng Nhật không biến đổi theo số lượng (số ít hay số nhiều) hay ngôi.
Ví dụ: “本” (hon) có thể có nghĩa là “sách” hoặc “những cuốn sách” tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
6. Tính từ và phó từ
Tính từ trong tiếng Nhật có hai loại: tính từ kết thúc bằng -i (い形容詞) và tính từ kết thúc bằng -na (な形容詞).
Ví dụ:
- 楽しい (tanoshii) – “vui vẻ”
- きれいな (kirei na) – “đẹp”
Tính từ trong tiếng Nhật có thể biến đổi để thể hiện phủ định, quá khứ và mức độ lịch sự.
7. Văn hóa từ mượn (Loanwords)
Tiếng Nhật mượn khá nhiều từ từ tiếng Anh, được gọi là gairaigo. Những từ này thường được viết bằng bảng chữ katakana.
8. Bảng chữ viết
Tiếng Nhật sử dụng ba bảng chữ:
- Hiragana (ひらがな): Dùng để viết các từ bản địa.
- Katakana (カタカナ): Dùng cho từ mượn từ nước ngoài và tên riêng.
- Kanji (漢字): Chữ Hán, chủ yếu có nguồn gốc từ tiếng Trung, dùng để biểu thị nghĩa và thường được dùng trong danh từ, động từ và tính từ.
PHẦN I. BẢNG CHỮ VIẾT
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật bao gồm ba bảng chữ cái chính: Hiragana, Katakana và Kanji. Mỗi bảng chữ cái có vai trò và đặc điểm riêng, góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ viết.
1. Hiragana
Hiragana (Kanji: 平仮名, âm Hán-Việt: Bình giả danh; ひらがな), còn gọi là chữ mềm, là một dạng văn tự biểu âm truyền thống của tiếng Nhật, một thành phần của hệ thống chữ viết Nhật Bản.
Hiragana dùng để ghi các từ gốc Nhật, Hán-Nhật và các thành tố ngữ pháp như trợ từ, trợ động từ, đuôi động từ, tính từ… cũng như được dùng để biểu âm cho Kanji.
Nguyên âm | Nguyên âm đôi | ||||||
あ a | い i | う u | え e | お o | (ya) | (yu) | (yo) |
か ka | き ki | く ku | け ke | こ ko | きゃ kya | きゅ kyu | きょ kyo |
さ sa | し shi | す su | せ se | そ so | しゃ sha | しゅ shu | しょ sho |
た ta | ち chi | つ tsu | て te | と to | ちゃ cha | ちゅ chu | ちょ cho |
な na | に ni | ぬ nu | ね ne | の no | にゃ nya | にゅ nyu | にょ nyo |
は ha | ひ hi | ふ fu | へ he | ほ ho | ひゃ hya | ひゅ hyu | ひょ hyo |
ま ma | み mi | む mu | め me | も mo | みゃ mya | みゅ myu | みょ myo |
ら ra | り ri | る ru | れ re | ろ ro | りゃ rya | りゅ ryu | りょ ryo |
ら゚ la | り゚ li | る゚ lu | れ゚ le | ろ゚ lo | |||
や ya | ゆ yu | * | よ yo | ||||
わ wa | ゐ wi | ゑ we | を wo | ||||
ん n | |||||||
が ga | ぎ gi | ぐ gu | げ ge | ご go | ぎゃ gya | ぎゅ gyu | ぎょ gyo |
ざ za | じ ji | ず zu | ぜ ze | ぞ zo | じゃ ja | じゅ ju | じょ jo |
だ da | ぢ (ji) | づ (zu) | で de | ど do | ぢゃ (ja) | ぢゅ (ju) | ぢょ (jo) |
ば ba | び bi | ぶ bu | べ be | ぼ bo | びゃ bya | びゅ byu | びょ byo |
ぱ pa | ぴ pi | ぷ pu | ぺ pe | ぽ po | ぴゃ pya | ぴゅ pyu | ぴょ pyo |
2. Katakana
Katakana (Kanji: 片仮名, Hán Việt: Phiến giả danh; katakana: カタカナ hay Hiragana: かたかな), còn được gọi là chữ cứng, là một dạng chữ biểu âm và là thành phần trong hệ thống chữ viết truyền thống của tiếng Nhật.
Trong tiếng Nhật hiện đại, katakana thường được dùng để phiên âm những từ có nguồn gốc ngoại lai (gọi là gairaigo – “ngoại lai ngữ”). Ví dụ, “television” (Tivi) được viết thành “テレビ” (terebi). Tương tự, katakana cũng thường được dùng để viết tên các quốc gia, tên người hay địa điểm của nước ngoài. Ví dụ, tên “Việt Nam” được viết thành “ベトナム” (Betonamu) (“Việt Nam” cũng có thể viết theo Kanji là “越南” – đọc là Etsu’nan (えつなん) vì vốn dĩ tiếng Việt cũng có thể viết bằng chữ Hán và chữ Nôm, nhưng hiện ít phổ biến).
3. Kanji
4. Tìm hiểu thêm: Nguồn gốc của Hiragana và Katakana