Thông tin về chữ Hán 青

  • Tổng nét: 8
  • Bộ: thanh 青
  • Âm Hán-Việt: thanh
  • Âm Nôm: thanh, thênh, xanh
  • Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qīng ㄑㄧㄥ
  • Âm Nhật (on’yomi): セイ (sei), ショウ (shō)
  • Âm Nhật (kun’yomi): あお (ao), あお- (ao-), あお.い (ao.i)
  • Âm Hàn: 청
  • Âm Quảng Đông: ceng1, cing1

Từ ghépÝ nghĩaThông tin bổ sung
“thanh niên” 青年tuổi trẻ
“thanh xuân” 青春tuổi trẻ
“thanh thiên” 青天bầu trời xanh
“thanh thiên bạch nhật” 青天白日trời xanh mặt trời rạngĐoạn trường tân thanh 斷腸新聲 (Truyện Kiều 傳翹): “Thanh thiên bạch nhật rõ ràng cho coi”.
“đạp thanh” 踏青đạp lên cỏ xanh (lễ hội mùa xuân)Đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 (Truyện Kiều 傳翹): “Lễ là Tảo mộ, hội là Đạp thanh”.
“hãn thanh” 汗青thẻ tre để viết chữ (người xưa lấy cái thẻ bằng tre dùng lửa hơ qua, cho tre nó thấm hết nước, để khắc chữ)
“thanh bố” 青布
“thanh y” 青衣
“thanh lâu” 青樓
“thanh vân” 青雲mây xanh; chỉ con đường công danhĐoạn trường tân thanh 斷腸新聲 (Truyện Kiều 傳翹): “Thênh thang đường cái, thanh vân hẹp gì”.
“thanh oa” 青蛙
Bảng các từ ghép có yếu tố Hán-Việt là thanh 青 (bao gồm chữ Hán).

Tiếng ViệtTiếng TrungTiếng NhậtTiếng Hàn
“thanh niên” 青年青年青年 (せいねん)
“thanh xuân” 青春青春青春
“thanh thiên” 青天
“thanh thiên bạch nhật” 青天白日青天白日青天白日

Được phân loại: