Hiến binh, tiếng lóng gọi nôm na là sen đầm là một tổ chức an ninh quân sự hoặc bán quân sự riêng biệt với lực lượng cảnh sát dân sự, được giao nhiệm vụ thi hành pháp luật trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia.

Hiến binh

Hiến binh là từ Hán-Việt gốc Nhật. Thế kỉ 19, Nhật Bản đã học tập theo mô hình lục quân của Pháp, từ “hiến binh” – “ken-pei” 憲兵 (けんぺい) xuất hiện trong tài liệu “Lục quân tỉnh biên chế điều lệ” 陸軍省編制條例 thời kì Minh Trị.

  • hiến 憲: phát luật
  • binh 兵: quân lính.

Đầu thế kỉ 20, chế độ hiến binh du nhập vào Trung Quốc, mang theo Hán tự “hiến binh” 憲兵. Sau đó, đến lượt nó xuất hiện trong tiếng Việt mượn tiếng Trung Quốc cũng như tiếng Hàn “heon-byeong” 헌병 mượn tiếng Nhật.1

Sen đầm

Hiến binh trong tiếng Pháp là “gendarme”, ngày xưa được người Việt nói lóng thành “sen đầm”. “Gendarme” xuất phát từ “gens d’armes” nghĩa là những người có vũ trang (gens: những người; arme: vũ khí).

Lực lượng hiến binh trong tiếng Pháp gọi là “gendarmerie”.2

Lời kết

Tóm lại, cả hai từ “hiến binh” và “sen đầm” đều bắt nguồn từ tiếng Pháp. Từ “hiến binh” là phiên âm của chữ Hán 憲兵 do người Nhật tạo ra từ khái niệm có trong tiếng Pháp. Từ “sen đầm” là phiên âm từ gendarme trong tiếng Pháp mà ra. Tiếng Việt thật thú vị phải không nào?

Nguồn tham khảo

  1. Hán-Việt Thông Dụng. “Hiến binh“, Facebook, ngày 30 tháng 9 năm 2022 ↩︎
  2. Hán-Việt Thông Dụng. “Sen đầm“, Facebook, ngày 26 tháng 8 năm 2023 ↩︎

Được phân loại: