Bài viết này liệt kê 100 từ láy thông dụng trong tiếng Nhật. Lưu ý, thứ tự của các từ láy được liệt kê là ngẫu nhiên, không phản ánh theo mức độ thông dụng.
- 日々 – hàng ngày
- 時々 – thỉnh thoảng
- 広々 – rộng rãi
- 年々 – hàng năm
- 色々 – đa dạng
- 中々 – mãi mà không
- 偶々 – thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi
- 個々 – từng cái một
- 元々 – nguyên là; vốn dĩ là; từ xưa đến nay vẫn vậy; vẫn thế
- 別々 – tách biệt; tách rời
- 国々 – các nước
- 度々 – thường xuyên; lập lại nhiều lần
- 次々 – liên tiếp; hết cái này đến cái khác
- 段々 – dần dần; từ từ
- 木々 – các loại cây
- 丸々 – tròn xoe; tròn trịa; hình dạng rất tròn
- 人々 – mọi người; những người
- 代々 – từ thế hệ này sang thế hệ khác; nhiều thế hệ; thế hệ này nối tiếp thế hệ sau
- 我々 – chúng tôi
- 所々 – chỗ này chỗ kia
- 方々 – từng người từng người một
- 順々 – lần lượt theo thứ tự
- 近々 – gần sát; cận kề
- 点々 – nằm rải rác đây đó; lấm chấm
- 転々 – lăn; lảng vảng
- 煌々 – rực rỡ; nhiều sắc màu
- 着々 – vững; vững chắc
- 続々 – liên tiếp; liên tục; cái này nối tiếp cái khác
- 少々 – một chút; một lúc
- 早々 – sớm; vội
- 様々 – nhiều dạng khác nhau
- 弱々しい – trông yếu ớt
- うとうと – ngủ gật
- ぎゅうぎゅう – chật ních; chật cứng
- きらきら – sự lấp lánh/lấp lánh
- ぺらぺら – lưu loát; trôi chảy
- どきどき – hồi hộp; tim đập thình thịch
- はきはき – minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn
- はらはら – áy náy
- ばらばら – lộn xộn; tan tành.
- ぴかぴか – lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng
- ひらひら – bay bổng; bay phấp phới
- ぺこぺこ – đói meo mốc; đói đến đau quặn bụng
- ぼろぼろ – rách tơi tả; te tua
- ますます – ngày càng; hơn nữa
- まずまず – kha khá; tàm tạm
- おいおい – này này
- ぎらぎら – chói chang
- ぎりぎり – vừa vặn; vừa tới; tới giới hạn
- ぐいぐい – uống (rượu) ừng ực
- ぐうぐう – chỉ trạng thái ngủ rất sâu; ngủ say
- くすくす – cười tủm tỉm
- ぐちゃぐちゃ – bèo nhèo; nhão nhọet; nhão nhoét
- くらくら – hoa mắt; choáng váng; chóng mặt
- ぐらぐら – lỏng lẻo; xiêu vẹo
- げらげら – cười ha hả
- ごろごろ – ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
- しくしく – thút thít
- ずきずき – nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
- ずけずけ – thẳng thừng; huỵch toẹt
- すたすた – nhanh nhẹn
- すらすら – trơn chu; trôi chảy
- するする – một cách trôi chảy; nhanh chóng
- ずるずる – kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
- ぞろぞろ – lê thê; ùn ùn; nườm nượp; nối đuôi nhau
- そわそわ – không yên; hoang mang
- ちかちか – le lói
- ちびちび – nhấm nháp từng ly
- とうとう – cuối cùng; kết cục; sau cùng
- にこにこ – tươi cười
- のろのろ – chậm chạp; lề mề
- びしょびしょ – ướt sũng; sũng nước
- ぴょんぴょん – nhảy lên nhảy xuống
- ぼさぼさ – đầu như tổ quạ
- ぽちゃぽちゃ – nước bắn tung toé; bì bỡm
- たらたら – tong tong; tí tách; long tong
- めちゃめちゃ – quá mức; quá đáng; liều lĩnh; thiếu thận trọng
- わんわん – khóc òa lên
- ぐらぐら – lỏng lẻo; xiêu vẹo
- おろおろ – bàng hoàng; hoảng hốt; luống cuống; lúng túng
- ふわふわ – mềm mại
- ごしごし – chà chà; cọ cọ
- ざあざあ – ào ào
- ぷかぷか – lềnh bềnh
- こんこん – lặp đi lặp lại nhiều lần; liên miên; liên tục
- わいわい – ồn ào; huyên náo
- ゆらゆら – đung đưa; lung lay
- ふらふら – chao đảo; say sẩm; ngã nghiêng ngã ngữa
- ごくごく – ừng ực; ực ực (uống)
- がらがら – ọc ọc; khạc khạc (xúc miệng)
- ぶつぶつ – khe khẽ; rên rên; làm bầm
- ぶらぶら – đong đưa; đung đưa; đưa đẩy
- ころころ – lộc cộc; lăng lốc (vật lăn tròn)
- かりかり – sột soạt
- ひりひり – rát rát; tê tê
- ぽたぽた – tủm tủm; ton ton; lách tách; tí tách; ròng ròng
- ぬるぬる – trườn trượt; trơn nhớt; tuồn tuột; nhớp nháp; nhơn nhớt
- すやすや – ngủ thẳng cẳng; ngủ ngon
- くるくる – hay thay đổi; biến đổi liên tục; vòng quanh; cuộn tròn
- ぱたぱた – vù vù; vèo vèo; phà phà