Đây là danh sách mà mình tổng hợp về tên gọi của những nước châu Âu bằng Hán-Việt. Danh sách sẽ bao gồm tên quốc gia bằng tiếng Anh, chữ Hán, phiên âm Hán-Việt, tên được sử dụng ở hiện tại và một số ghi chú có liên quan.

Tên tiếng AnhChữ HánPhiên âm Hán ViệtTên được sử dụng ở hiện tạiGhi chú
Andorra安道尔An Đạo NhĩAndorra
Austria奥地利Áo Địa LợiÁo
Belarus白俄羅斯Bạch Nga La TưBelarus; Bê-la-rútCòn được gọi là Bạch Nga
Belgium比利時Bỉ Lợi ThờiBỉTrước còn được gọi là Biên Xích
Bulgaria保加利亚Bảo Gia Lợi ÁBulgaria; Bun-ga-ri
Czech Republic捷克共和国Tiệp Khắc Cộng hòa quốcSéc; Cộng hòa Séc
Denmark丹麥Đan MạchĐan MạchTên cũ: Đa Na Mặc
Estonia爱沙尼亚Ái Sa Ni ÁEstonia; E-xtô-ni-a
Finland芬兰Phần LanPhần Lan
France法国Pháp QuốcPhápTên gọi khác: Pháp Lan Tây, Phú Lãng Sa, Lang Sa
Germany德國Đức QuốcĐứcTên cũ: Nhật Nhĩ Man, An Lê Mân, Đức Ý Chí

Greece
希臘Hy LạpHy LạpTên cũ: Cự Liệt, Cừ Sách, Gừ Rách
Hungary匈牙利Hung Nha LợiHungary; Hung-ga-riTên cũ: Hung Gia Lợi
Iceland冰島Băng ĐảoIceland; Ai-xơ-len
Ireland爱尔兰Ái Nhĩ LanIreland; Ai-len
Italy義大利Nghĩa Đại LợiItaly; Italia; ÝTên cũ: Ý Đại Lợi
Latvia拉脫維亞Lạp Thoát Duy ÁLatvia; Lát-vi-a
Liechtenstein列支敦斯登Liệt Chi Đôn Tư ĐăngLiechtenstein; Lít-ten-xơ-tên; Lích-tên- xtanh; Lích-then-xtai-in
Lithuania立陶宛Lập Đào UyênLitva
Luxembourg卢森堡Lư Xâm BảoLuxembourg; Lúc-xăm-bua
Malta馬爾他Mã Nhĩ ThaMalta; Man-ta
Monaco摩納哥Ma Nạp CaMonaco; Mô-na-cô
Montenegro蒙特內哥羅Mông Đặc Nội Ca LaMontenegro; Môn-tê-nê-grô
Netherlands荷兰Hà LanHà Lan
North Macedonia北馬其頓Bắc Mã Kỳ ĐốnBắc Macedonia; Bắc Ma-xê-đô-ni-aTên cũ: Macedonia
Norway挪威Na UyNauy; Na Uy
Poland波蘭Ba LanBa Lan
Portugal葡萄牙Bồ Đào NhaBồ Đào Nha
Republic of Moldova摩尔多瓦Ma Nhĩ Đa NgõaMoldova; Môn-đô-va
Romania罗马尼亚La Mã Ni ÁRomania; Ru-ma-ni
Russian Federation俄罗斯Nga La TưNga; Liên bang Nga
San Marino圣马力诺Thánh Mã Lực NặcSan Marino; Xan Ma-ri-nô
Serbia塞尔维亚Tắc Nhĩ Duy ÁSerbia; Xéc-biTên cũ: Nam Tư, Liên bang Nam Tư
Slovakia斯洛伐克Tư Lạc Phạt KhắcSlovakia; Xlô-va-kia
Slovenia斯洛文尼亚Tư Lạc Văn Ni ÁSlovenia; Xlô-vê-nia
Spain西班牙Tây Ban NhaTây Ban Nha
Sweden瑞典Thụy ĐiểnThụy Điển
Switzerland瑞士Thụy SỹThụy Sỹ
Ukraine乌克兰Ô Khắc LanUkraina; U-crai-na
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland英国Anh QuốcVương quốc Anh
Vatican教廷Giáo ĐìnhThành Vatican; Va-ti-căn
Danh sách tên gọi các quốc gia bằng Hán-Việt.

Được phân loại: