Những chữ Kanji dùng để đặt tên cho người Nhật được gọi là jinmeiyō kanji (人名用漢字, Hán-Việt: Nhân danh dụng Hán tự).

Danh sách được chia thành 2 phần:

  • 633 chữ Kanji không thuộc danh sách chữ Hán thông dụng (jōyō kanji). 18 trong số này có biến thể, nâng số chữ lên 651.
  • 212 chữ Kanji là cựu tự thể (kyūjitai) của các chữ có trong danh sách jōyō kanji.

633 chữ Kanji không thuộc danh sách jōyō kanji

丑⁠ 丞⁠ 乃⁠ 之 乎⁠ 也⁠ 云⁠ 亘 些⁠ 亦⁠ 亥⁠ 亨⁠ 亮⁠ 仔⁠ 伊⁠ 伍⁠ 伽⁠ 佃⁠ 佑⁠ 伶⁠ 侃⁠ 侑⁠ 俄⁠ 俠⁠ 俣⁠ 俐⁠ 倭⁠ 俱⁠ 倦⁠ 倖⁠ 偲⁠ 傭⁠ 儲⁠ 允⁠ 兎⁠ 兜⁠ 其⁠ 冴⁠ 凌⁠ 凜 凧⁠ 凪⁠ 凰⁠ 凱⁠ 函⁠ 劉⁠ 劫⁠ 勁⁠ 勺⁠ 勿⁠ 匁⁠ 匡⁠ 廿⁠ 卜⁠ 卯⁠ 卿⁠ 厨⁠ 厩⁠ 叉⁠ 叡⁠ 叢⁠ 叶⁠ 只⁠ 吾⁠ 吞⁠ 吻⁠ 哉⁠ 哨⁠ 啄⁠ 哩⁠ 喬⁠ 喧⁠ 喰⁠ 喋⁠ 嘩⁠ 嘉⁠ 嘗⁠ 噌⁠ 噂⁠ 圃⁠ 圭⁠ 坐⁠ 尭 坦⁠ 埴⁠ 堰⁠ 堺⁠ 堵⁠ 塙⁠ 壕⁠ 壬⁠ 夷⁠ 奄⁠ 奎⁠ 套⁠ 娃⁠ 姪⁠ 姥⁠ 娩⁠ 嬉⁠ 孟⁠ 宏⁠ 宋⁠ 宕⁠ 宥⁠ 寅⁠ 寓⁠ 寵⁠ 尖⁠ 尤⁠ 屑⁠ 峨⁠ 峻⁠ 崚⁠ 嵯⁠ 嵩⁠ 嶺⁠ 巌 巫⁠ 已⁠ 巳⁠ 巴⁠ 巷⁠ 巽⁠ 帖⁠ 幌⁠ 幡⁠ 庄⁠ 庇⁠ 庚⁠ 庵⁠ 廟⁠ 廻⁠ 弘⁠ 弛⁠ 彗⁠ 彦⁠ 彪⁠ 彬⁠ 徠⁠ 忽⁠ 怜⁠ 恢⁠ 恰⁠ 恕⁠ 悌⁠ 惟⁠ 惚⁠ 悉⁠ 惇⁠ 惹⁠ 惺⁠ 惣⁠ 慧⁠ 憐⁠ 戊⁠ 或⁠ 戟⁠ 托⁠ 按⁠ 挺⁠ 挽⁠ 掬⁠ 捲⁠ 捷⁠ 捺⁠ 捧⁠ 掠⁠ 揃⁠ 摑⁠ 摺⁠ 撒⁠ 撰⁠ 撞⁠ 播⁠ 撫⁠ 擢⁠ 孜⁠ 敦⁠ 斐⁠ 斡⁠ 斧⁠ 斯⁠ 於⁠ 旭⁠ 昂⁠ 昊⁠ 昏⁠ 昌⁠ 昴⁠ 晏⁠ 晃 晒⁠ 晋⁠ 晟⁠ 晦⁠ 晨⁠ 智⁠ 暉⁠ 暢⁠ 曙⁠ 曝⁠ 曳⁠ 朋⁠ 朔⁠ 杏⁠ 杖⁠ 杜⁠ 李⁠ 杭⁠ 杵⁠ 杷⁠ 枇⁠ 柑⁠ 柴⁠ 柘⁠ 柊⁠ 柏⁠ 柾⁠ 柚⁠ 桧 栞⁠ 桔⁠ 桂⁠ 栖⁠ 桐⁠ 栗⁠ 梧⁠ 梓⁠ 梢⁠ 梛⁠ 梯⁠ 桶⁠ 梶⁠ 椛⁠ 梁⁠ 棲⁠ 椋⁠ 椀⁠ 楯⁠ 楚⁠ 楕⁠ 椿⁠ 楠⁠ 楓⁠ 椰⁠ 楢⁠ 楊⁠ 榎⁠ 樺⁠ 榊⁠ 榛⁠ 槙 槍⁠ 槌⁠ 樫⁠ 槻⁠ 樟⁠ 樋⁠ 橘⁠ 樽⁠ 橙⁠ 檎⁠ 檀⁠ 櫂⁠ 櫛⁠ 櫓⁠ 欣⁠ 欽⁠ 歎⁠ 此⁠ 殆⁠ 毅⁠ 毘⁠ 毬⁠ 汀⁠ 汝⁠ 汐⁠ 汲⁠ 沌⁠ 沓⁠ 沫⁠ 洸⁠ 洲⁠ 洵⁠ 洛⁠ 浩⁠ 浬⁠ 淵⁠ 淳⁠ 渚 淀⁠ 淋⁠ 渥⁠ 渾⁠ 湘⁠ 湊⁠ 湛⁠ 溢⁠ 滉⁠ 溜⁠ 漱⁠ 漕⁠ 漣⁠ 澪⁠ 濡⁠ 瀕⁠ 灘⁠ 灸⁠ 灼⁠ 烏⁠ 焰⁠ 焚⁠ 煌⁠ 煤⁠ 煉⁠ 熙⁠ 燕⁠ 燎⁠ 燦⁠ 燭⁠ 燿⁠ 爾⁠ 牒⁠ 牟⁠ 牡⁠ 牽⁠ 犀⁠ 狼⁠ 猪 獅⁠ 玖⁠ 珂⁠ 珈⁠ 珊⁠ 珀⁠ 玲⁠ 琢 琉⁠ 瑛⁠ 琥⁠ 琶⁠ 琵⁠ 琳⁠ 瑚⁠ 瑞⁠ 瑶⁠ 瑳⁠ 瓜⁠ 瓢⁠ 甥⁠ 甫⁠ 畠⁠ 畢⁠ 疋⁠ 疏⁠ 皐⁠ 皓⁠ 眸⁠ 瞥⁠ 矩⁠ 砦⁠ 砥⁠ 砧⁠ 硯⁠ 碓⁠ 碗⁠ 碩⁠ 碧⁠ 磐⁠ 磯⁠ 祇⁠ 祢 祐 祷 禄 禎 禽⁠ 禾⁠ 秦⁠ 秤⁠ 稀⁠ 稔⁠ 稟⁠ 稜⁠ 穣 穹⁠ 穿⁠ 窄⁠ 窪⁠ 窺⁠ 竣⁠ 竪⁠ 竺⁠ 竿⁠ 笈⁠ 笹⁠ 笙⁠ 笠⁠ 筈⁠ 筑⁠ 箕⁠ 箔⁠ 篇⁠ 篠⁠ 簞⁠ 簾⁠ 籾⁠ 粥⁠ 粟⁠ 糊⁠ 紘⁠ 紗⁠ 紐⁠ 絃⁠ 紬⁠ 絆⁠ 絢⁠ 綺⁠ 綜⁠ 綴⁠ 緋⁠ 綾⁠ 綸⁠ 縞⁠ 徽⁠ 繫⁠ 繡⁠ 纂⁠ 纏⁠ 羚⁠ 翔⁠ 翠⁠ 耀⁠ 而⁠ 耶⁠ 耽⁠ 聡⁠ 肇⁠ 肋⁠ 肴⁠ 胤⁠ 胡⁠ 脩⁠ 腔⁠ 脹⁠ 膏⁠ 臥⁠ 舜⁠ 舵⁠ 芥⁠ 芹⁠ 芭⁠ 芙⁠ 芦⁠ 苑⁠ 茄⁠ 苔⁠ 苺⁠ 茅⁠ 茉⁠ 茸⁠ 茜⁠ 莞⁠ 荻⁠ 莫⁠ 莉⁠ 菅⁠ 菫⁠ 菖⁠ 萄⁠ 菩⁠ 萌 萊⁠ 菱⁠ 葦⁠ 葵⁠ 萱⁠ 葺⁠ 萩⁠ 董⁠ 葡⁠ 蓑⁠ 蒔⁠ 蒐⁠ 蒼⁠ 蒲⁠ 蒙⁠ 蓉⁠ 蓮⁠ 蔭⁠ 蔣⁠ 蔦⁠ 蓬⁠ 蔓⁠ 蕎⁠ 蕨⁠ 蕉⁠ 蕃⁠ 蕪⁠ 薙⁠ 蕾⁠ 蕗⁠ 藁⁠ 薩⁠ 蘇⁠ 蘭⁠ 蝦⁠ 蝶⁠ 螺⁠ 蟬⁠ 蟹⁠ 蠟⁠ 衿⁠ 袈⁠ 袴⁠ 裡⁠ 裟⁠ 裳⁠ 襖⁠ 訊⁠ 訣⁠ 註⁠ 詢⁠ 詫⁠ 誼⁠ 諏⁠ 諄⁠ 諒⁠ 謂⁠ 諺⁠ 讃⁠ 豹⁠ 貰⁠ 賑⁠ 赳⁠ 跨⁠ 蹄⁠ 蹟⁠ 輔⁠ 輯⁠ 輿⁠ 轟⁠ 辰⁠ 辻⁠ 迂⁠ 迄⁠ 辿⁠ 迪⁠ 迦⁠ 這⁠ 逞⁠ 逗⁠ 逢⁠ 遥 遁⁠ 遼⁠ 邑⁠ 祁⁠ 郁⁠ 鄭⁠ 酉⁠ 醇⁠ 醐⁠ 醍⁠ 醬⁠ 釉⁠ 釘⁠ 釧⁠ 銑⁠ 鋒⁠ 鋸⁠ 錘⁠ 錐⁠ 錆⁠ 錫⁠ 鍬⁠ 鎧⁠ 閃⁠ 閏⁠ 閤⁠ 阿⁠ 陀⁠ 隈⁠ 隼⁠ 雀⁠ 雁⁠ 雛⁠ 雫⁠ 霞⁠ 靖⁠ 鞄⁠ 鞍⁠ 鞘⁠ 鞠⁠ 鞭⁠ 頁⁠ 頌⁠ 頗⁠ 顚⁠ 颯⁠ 饗⁠ 馨⁠ 馴⁠ 馳⁠ 駕⁠ 駿⁠ 驍⁠ 魁⁠ 魯⁠ 鮎⁠ 鯉⁠ 鯛⁠ 鰯⁠ 鱒⁠ 鱗⁠ 鳩⁠ 鳶⁠ 鳳⁠ 鴨⁠ 鴻⁠ 鵜⁠ 鵬⁠ 鷗⁠ 鷲⁠ 鷺⁠ 鷹⁠ 麒⁠ 麟⁠ 麿⁠ 黎⁠ 黛⁠ 鼎

18 chữ là biến thể của các chữ có trong danh sách trên. Đối với mỗi chữ biến thể, chữ dạng tiêu chuẩn tương ứng được đặt trong dấu ngoặc đơn.

  1. 亙(亘)
  2. 凛(凜)
  3. 堯(尭)
  4. 巖(巌)
  5. 晄(晃)
  6. 檜(桧)
  7. 槇(槙)
  8. 渚︀(渚)
  9. 猪︀(猪)
  1. 琢︀(琢)
  2. 禰(祢)
  3. 祐︀(祐)
  4. 禱(祷)
  5. 祿(禄)
  6. 禎︀(禎)
  7. 穰(穣)
  8. 萠(萌)
  9. 遙(遥)

212 chữ Kanji là cựu tự thể (kyūjitai) của các chữ có trong danh sách jōyō kanji

亞 惡 爲 逸︁ 榮 衞 謁︀ 圓 緣 薗 應 櫻 奧 橫 溫 價 禍︀ 悔︀ 海︀ 壞 懷 樂 渴 卷 陷 寬 漢︀ 氣 祈︀ 器︀ 僞 戲 虛 峽 狹 響︀ 曉 勤︀ 謹︀ 駈 勳 薰 惠 揭 鷄 藝 擊 縣 儉 劍 險 圈 檢 顯 驗 嚴 廣 恆 黃 國 黑 穀︀ 碎 雜 祉︀ 視︀ 兒 濕 實 社︀ 者︀ 煮︀ 壽 收 臭︀ 從 澁 獸 縱 祝︀ 暑︀ 署︀ 緖 諸︀ 敍 將 祥︀ 涉 燒 奬 條 狀 乘 淨 剩 疊 孃 讓 釀 神︀ 眞 寢 愼 盡 粹 醉 穗 瀨 齊 靜 攝 節︀ 專 戰 纖 禪 祖︀ 壯 爭 莊 搜 巢 曾 裝 僧︀ 層︀ 瘦 騷 增 憎︀ 藏 贈︀ 臟 卽 帶 滯 瀧 單 嘆︀ 團 彈 晝 鑄 著︀ 廳 徵 聽 懲︀ 鎭 轉 傳 都︀ 嶋 燈 盜 稻 德 突︀ 難︀ 拜 盃 賣 梅︀ 髮 拔 繁︀ 晚 卑︀ 祕 碑︀ 賓︀ 敏︀ 冨 侮︀ 福︀ 拂 佛 勉︀ 步 峯 墨︀ 飜 每 萬 默 埜 彌 藥 與 搖 樣 謠 來 賴 覽 欄︀ 龍 虜︀ 凉 綠 淚 壘 類︀ 禮 曆 歷 練︁ 鍊 郞 朗︀ 廊︀ 錄

Dưới đây là bảng các chữ tân tự thể (shinjitai) tương ứng.

STTKyūjitaiShinjitai
1
2
3
4逸︁
5
6
7謁︀
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17禍︀
18悔︀
19海︀
20
21
22
23
24
25
26
27漢︀
28
29祈︀
30器︀
31
32
33
34
35
36響︀
37
38勤︀
39謹︀
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62穀︀
63
64
65祉︀
66視︀
67
68湿
69
70社︀
Bảng chữ shinjitai tương ứng (70 chữ).
STTKyūjitaiShinjitai
71者︀
72煮︀
73寿
74
75臭︀
76
77
78
79
80祝︀
81暑︀
82署︀
83
84諸︀
85
86
87祥︀
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100神︀
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112節︀
113
114
115
116
117祖︀
118
119
120
121
122
123
124
125僧︀
126層︀
127
128
129
130憎︀
131
132贈︀
133
134
135
136
137
138
139嘆︀
140
Bảng chữ shinjitai tương ứng (70 chữ tiếp theo).
STTKyūjitaiShinjitai
141
142
143
144著︀
145
146
147
148懲︀
149
150
151
152都︀
153
154
155
156
157
158突︀
159難︀
160
161
162
163梅︀
164
165
166繁︀
167
168卑︀
169
170碑︀
171賓︀
172敏︀
173
174侮︀
175福︀
176
177
178勉︀
179
180
181墨︀
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196欄︀
197
198虜︀
199
200
201
202
203類︀
204
205
206
207練︁
208
209
210朗︀
211廊︀
212
Bảng chữ shinjitai tương ứng (72 chữ còn lại).

Được phân loại:

Được gắn thẻ:

,