Bài viết này, mình sẽ chỉ ra một điểm thú vị nho nhỏ giữa hai từ “kaidan” 階段 (かいだん) và “dankai” 段階 (だんかい) trong mối tương quan giữa tiếng Nhật và tiếng Việt. Hãy chú ý vào phiên âm Hán-Việt và nghĩa tiếng Việt nhé.
Điểm thú vị
階段 có phiên âm Hán-Việt là giai đoạn, tuy nhiên nghĩa tiếng Việt là cầu thang.
段階 có phiên âm Hán-Việt là đoạn giai, nhưng nó có nghĩa tiếng Việt là giai đoạn.
Một số từ vựng liên quan tới 階段
- 階段室 – phòng thang bộ
- 階段下 – gầm cầu thang
- 階段教室 – phòng học có nền cao dần về phía sau
- 階段関数 – hàm bậc thang; hàm bước
- 螺旋階段 – cầu thang xoắn ốc
Một sô từ vựng liên quan tới 段階
- 多段階 – nhiều giai đoạn
- 前段階 – giai đoạn đầu
- 全段階 – tất cả giai đoạn
- 現段階 – giai đoạn hiện tại; giai đoạn hiện thời
- 試験段階 – giai đoạn thử nghiệm; các bước kiểm tra