Bài viết này chia sẻ một danh sách tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề xe buýt.

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
busxe buýt
bus farephí xe buýt, tiền vé xe buýt
bus driverngười lái xe buýt
seatchỗ ngồi
seat numbersố ghế ngồi
conductornhân viên bán vé
penalty farephí phạt
bus lanelàn đường của xe buýt
bus stopđiểm dừng xe buýt
terminusbến cuối
ticket inspectorthanh tra vé (soát vé)
routelộ trình
bus journeylộ trình xe buýt
the next stopđiểm dừng kế tiếp
timetablelịch tàu xe
inspectorthanh tra
luggage rackgiá để hành lý
double decker busxe buýt hai tầng
request stopđiểm dừng theo yêu cầu
ticket officequầy bán vé (booking office)
ticket collectornhân viên thu vé
waiting roomphòng chờ
night busxe buýt đêm
to catch a busbắt xe buýt
to get on the buslên xe
to get off the busxuống xe
to miss a buslỡ xe
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề xe buýt.