Đây là danh sách tổng hợp tên của những nước châu Á trong tiếng Nhật. Danh sách sẽ bao gồm tên quốc gia bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, viết tắt, Kanji và tên bằng tiếng Việt.

Tiếng AnhTiếng NhậtViết tắtKanji (漢字表記)Tiếng Việt
Bangladeshバングラデシュ孟加拉・孟加拉国Bangladesh, Băng-la-đét
Bhutanブータン不丹Bhutan, Bu-tan
BruneiブルネイBrunei, Bru-nây
Cambodiaカンボジア柬埔寨・柬蒲塞・柬坡塞・吉蔑・甘孛智・真臘Campuchia
China/
People’s Republic of China
中国

Trung Quốc / Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Indiaインド印度・印国Ấn Độ
Indonesiaインドネシア印度尼西亜Indonesia
Iranイラン伊蘭・義蘭・伊朗Iran
IsraelイスラエルIsrael, I-xra-en, Ít-ra-en, Y-sơ-ra-ên
Japan日本Nhật Bản
Jordanヨルダン約旦・約但Jordan
Kazakhstanカザフスタン香佐富斯坦Kazakhstan, Ca-dắc-xtan
Laosラオス羅宇・老檛・老撾・老来・羅斛・老国Lào
LibanレバノンLiban, Li-băng
Malaysiaマレーシア馬来西亜・巫来西亜Malaysia, Ma-lai-xi-a
Mongoliaモンゴル莫臥児・莫臥兒 ・莫臥皃 ・莫臥爾 ・莫卧児 ・幕卧利斯當 ・蒙古・蒙兀・蒙亢・蒙国Mông Cổ
Myanmarミャンマー緬甸・縮甸・緬国Myanmar
North Korea/
Democratic People’s Republic of Korea
北朝鮮Bắc Triều Tiên / Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
NepalべパールNepal, Nê-pan
OmanオマーンÔ-man
PakistanパキスタンPakistan, Pa-ki-xtan
Palestineパキスタン不利斯底尼・巴勒斯坦・巴勒斯旦・羽礼須多院Palestine, Pa-lét-xtin hay Pa-le-xtin
Philippinesフィリピン
比律賓・非力彬・緋笠濱・非立賓・非里比納・非利皮那 ・比国Philippines, Phi-líp-pin
QatarカタールQata, Ca-ta
South Korea/
Republic of Korea
韓国Hàn Quốc
Syriaシリア叙利亜・西里亜・尻屋Syria, Xy-ri-a, Xy-ri
Singaporeシンガポール

新加坡・新嘉波・新嘉坡・昭南島・昭南・星嘉披・星港・新賀堀・羅漢嶼Singapore, Xin-ga-po, Xinh-ga-po
Taiwan/
Republic of China
台湾
Đài Loan / Trung Hoa Dân Quốc
Tajikistanタジキスタン汰爾奇斯坦Tajikistan, Tát-gi-ki-xtan
Thailandタイ泰・泰国Thái Lan
Turkeyトルコ土耳古・土耳其・土留古・都児格 ・都耳格 ・都兒格・都尓格・度爾格・度兒格・都耳基 ・都児弧 ・都児古・都兒 ・都耳 ・土国Thỗ Nhĩ Kỳ
Turkmenistanトルクメニスタン土耳古斯坦Turkmenistan, Tuốc-mê-ni-xtan
Vietnamベトナム越南・越国Việt Nam
Danh sách tên các quốc gia châu Á trong tiếng Nhật.

Được phân loại: