Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nói năm, tháng, ngày, giờ, v.v. trong tiếng Nhật. Mình sẽ sử dụng chữ Kanji để ghi số đếm, bởi vì chúng có liên quan đến cách phát âm. Tuy nhiên, trong thực tế, việc sử dụng chữ số Ả Rập để ghi số đếm là phổ biến hơn rất nhiều so với việc sử dụng chữ Kanji.
Năm
- 一昨年: năm kia
- 去年: năm ngoái
- 今年: năm nay
- 来年: năm sau
- 再来年: năm sau nữa
- 毎年 (cách đọc khác:まいねん): hàng năm
Tháng
- 先々月: tháng trước nữa
- 先月: tháng trước
- 今月: tháng này
- 来月: tháng sau
- 再来月: tháng sau nữa
- 毎月: hàng tháng
Liệt kê các tháng từ tháng 1 đến tháng 12
Quy tắc: Số đếm tiếng Nhật + 月
- 一月: tháng 1
- 二月: tháng 2
- 三月: tháng 3
- 四月: tháng 4
- 五月: tháng 5
- 六月: tháng 6
- 七月: tháng 7
- 八月: tháng 8
- 九月: tháng 9
- 十月: tháng 10
- 十一月: tháng 11
- 十二月: tháng 12
Ngày
一昨日: hôm kia
- 一昨日の朝: sáng hôm kia
- 一昨日の晩 hoặc 一昨日の夜: tối hôm kia
昨日: hôm qua
- 昨日の朝: sáng hôm qua
- 昨日の晩 hoặc 昨日の夜: tối hôm qua
今日: hôm nay
- 今朝: sáng nay
- 今晩 hoặc 今夜: tối nay
明日: ngày mai
- 明日の朝: sáng ngày mai
- 明日の晩 hoặc 明日の夜: tối ngày mai
明後日: ngày mốt
- 明後日の朝: sáng ngày mốt
- 明後日の晩 hoặc 明後日の夜: tối ngày mốt
毎日: hàng ngày
- 毎朝: hàng sáng
- 毎晩: hằng tối
Ngày trong tháng
- 一日: ngày 1
- 二日: ngày 2
- 三日: ngày 3
- 四日: ngày 4
- 五日: ngày 5
- 六日: ngày 6
- 七日: ngày 7
- 八日: ngày 8
- 九日: ngày 9
- 十日: ngày 10
- 十一日: ngày 11
- 十二日: ngày 12
- 十三日: ngày 13
- 十四日: ngày 14
- 十五日: ngày 15
- 十六日: ngày 16
- 十七日: ngày 17
- 十八日: ngày 18
- 十九日: ngày 19
- 二十日: ngày 20
- 二十一日: ngày 21
- 二十二日: ngày 22
- 二十三日: ngày 23
- 二十四日: ngày 24
- 二十五日: ngày 25
- 二十六日: ngày 26
- 二十七日: ngày 27
- 二十八日: ngày 28
- 二十九日: ngày 29
- 三十日: ngày 30
- 三十一日: ngày 31
Tuần
- 先々週: tuần trước nữa
- 先週: tuần trước
- 今週: tuần này
- 来週: tuần sau
- 再来週: tuần sau nữa
- 毎週: hàng tuần
Thứ trong tuần
- 日曜日: chủ nhật
- 月曜日: thứ hai
- 火曜日: thứ ba
- 水曜日: thứ tư
- 木曜日: thứ năm
- 金曜日: thứ sáu
- 土曜日: thứ bảy
- 曜日: ngày trong tuần
- 何曜日: thứ mấy?
Giờ
Quy tắc: Số đếm tiếng Nhật + 時
- 一時: 1 giờ
- 二時: 2 giờ
- 三時: 3 giờ
- 四時: 4 giờ
- 五時: 5 giờ
- 六時: 6 giờ
- 七時: 7 giờ
- 八時: 8 giờ
- 九時: 9 giờ
- 十時: 10 giờ
- 十一時: 11 giờ
- 十二時: 12 giờ
- 何時: mấy giờ?
Để nói giờ buổi sáng hay buổi chiều, bạn cần dùng từ vựng sau:
- 午前: tương đương với AM trong tiếng Anh.
- 午後: tương đương với PM trong tiếng Anh.
Sau đó áp dụng theo cấu trúc 午前-時 (- giờ sáng) và 午後-時: (- giờ chiều).
Ví dụ:
- 午前三時: 3 giờ sáng
- 午後三時: 3 giờ chiều
Phút
Quy tắc: Số đếm tiếng Nhật + 分
- 一分: 1 phút
- 二分: 2 phút
- 三分: 3 phút
- 四分: 4 phút
- 五分: 5 phút
- 六分: 6 phút
- 七分: 7 phút
- 八分: 8 phút
- 九分: 9 phút
- 十分 (cách đọc khác: じっぷん): 10 phút
- 十五分: 15 phút
- 三十分: 30 phút
- 何分: mấy phút?
Một số lưu ý:
- Đối với các phút kết thúc bằng 1, 3, 6, 8 và 10, ta thực hiện bỏ âm cuối, thêm âm ngắt và ふん biến âm trở thành ぷん (Ví dụ: 一(1) được đọc いち, chúng ta bỏ ち thêm っ (tsu nhỏ) , sau đó ghép với ぷん sẽ thành いっぷん).
- Đối với phút kết thúc bằng 4, sử dụng よんぷん thay vì よぷん và không sử dụng しふん.
- Sử dụng ななふん để nói “7 phút” chứ không dùng しちふん.
Giây
Quy tắc: Số đếm tiếng Nhật + 秒
- 一秒: 1 giây
- 二秒: 2 giây
- 三秒: 3 giây
- 四秒: 4 giây
- 五秒: 5 giây
- 六秒: 6 giây
- 七秒: 7 giây
- 八秒: 8 giây
- 九秒: 9 giây
- 十秒: 10 giây
- 二十秒: 20 giây
- 三十秒: 30 giây
- 何秒: mấy giây?