“thanh niên” 青年 | tuổi trẻ | |
“thanh xuân” 青春 | tuổi trẻ | |
“thanh thiên” 青天 | bầu trời xanh | |
“thanh thiên bạch nhật” 青天白日 | trời xanh mặt trời rạng | Đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 (Truyện Kiều 傳翹): “Thanh thiên bạch nhật rõ ràng cho coi”. |
“đạp thanh” 踏青 | đạp lên cỏ xanh (lễ hội mùa xuân) | Đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 (Truyện Kiều 傳翹): “Lễ là Tảo mộ, hội là Đạp thanh”. |
“hãn thanh” 汗青 | thẻ tre để viết chữ (người xưa lấy cái thẻ bằng tre dùng lửa hơ qua, cho tre nó thấm hết nước, để khắc chữ) | |
“thanh bố” 青布 | | |
“thanh y” 青衣 | | |
“thanh lâu” 青樓 | | |
“thanh vân” 青雲 | mây xanh; chỉ con đường công danh | Đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 (Truyện Kiều 傳翹): “Thênh thang đường cái, thanh vân hẹp gì”. |
“thanh oa” 青蛙 | | |